25 thuật ngữ IT mà các bạn học CNTT nên biết
Thuật ngữ cơ bản là gì?
– Thuật ngữ cơ bản: là các khái niệm hoặc từ ngữ căn bản được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể, thường được sử dụng để diễn đạt khái niệm hoặc ý tưởng cơ bản nhất.
Những thuật ngữ cơ bản trong ngành IT
Các thuật ngữ cơ bản
Ngành Công Nghệ Thông Tin (IT) đang ngày càng trở nên quan trọng, và việc hiểu về những thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực này có thể giúp bạn tiếp cận và hiểu rõ hơn về công nghệ thông tin. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà bạn nên biết khi bắt đầu tìm hiểu về ngành IT
- Operating System – OS (Hệ điều hành)
– Phần mềm quản lý và điều khiển tài nguyên của máy tính, cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua giao diện.
- Hardware (Phần cứng)
– Các thành phần vật lý của máy tính, bao gồm vi xử lý, bộ nhớ, đĩa cứng, bàn phím, chuột, màn hình, v.v.
- Computer Network (Mạng máy tính)
– Sự kết nối giữa các máy tính và thiết bị trong một hệ thống, cho phép chia sẻ tài nguyên và truyền thông tin.
- Database (Cơ sở dữ liệu)
– Là hệ thống cấu trúc để tổ chức, lưu trữ và truy xuất thông tin.
- Programming (Lập trình)
– Quá trình viết mã để tạo ra các ứng dụng và phần mềm.
- Open Source (Mã nguồn mở)
– Phần mềm mà mã nguồn của nó được công khai và có thể được sử dụng, sửa đổi và phân phối miễn phí.
- Cloud computing (Điện toán đám mây)
– Cung cấp tài nguyên tính toán, lưu trữ và dịch vụ trực tuyến thông qua Internet.
- Information Security (An toàn thông tin)
– Bảo vệ thông tin khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng.
- Software Development (Phát triển phần mềm)
– Quá trình tạo ra và duy trì phần mềm, bao gồm viết mã, thử nghiệm và triển khai.
- Information System (Hệ thống thông tin)
– Là hệ thống tổ chức và quản lý thông tin để hỗ trợ quyết định và hoạt động kinh doanh.
- Algorithm (Thuật toán)
– Thuật toán là tập hợp các thao tác được sắp xếp theo một trình tự nhất định để giải quyết một bài toán hoặc một vấn đề cụ thể trên máy tính.
- Application (Ứng dụng)
– Ứng dụng (app) là một chương trình máy tính hoặc điện thoại được lập trình và thiết kế để thực hiện hoặc cung cấp một chức năng cụ thể cho người dùng. Ví dụ, Spotify là một ứng dụng dùng để nghe nhạc.
- Browser (Trình duyệt)
– Trình duyệt là một ứng dụng trên máy tính hoặc điện thoại cho phép bạn truy cập vào Internet.
– Ví dụ như: Google Chrome, Cốc Cốc và Mozilla Firefox.
- Bug (Lỗi phần mềm)
– Là những lỗi hay sai sót trong phần mềm hoặc hệ thống máy tính. Bug khiến phần mềm không hoạt động bình thường, hoặc không chính xác.
- Cookies
– Là những tập tin mà một trình duyệt lưu trên ổ cứng máy tính của người dùng khi họ truy cập một trang web nào đó.
- Cursor (Con trỏ)
– Vị trí hiện tại của con chuột trên màn hình máy tính của bạn được gọi là con trỏ.
- Debug (Sửa lỗi)
– Debug là quá trình tìm lỗi sai hay nguyên nhân gây ra lỗi làm ảnh hưởng đến hoạt động của chương trình/phần mềm, qua đó tìm cách sửa lỗi phù hợp (fix bug).
- Encryption (Mã hóa)
– Mã hoá là phương pháp biến đổi thông tin từ định dạng bình thường sang dạng thông tin không thể hiểu được nếu không có phương tiện giải mã.
- Function (Hàm)
– Hàm là một đoạn gồm một hoặc nhiều câu lệnh, cho phép các lập trình viên phân tách cấu trúc chương trình thành nhiều phân đoạn khác nhau với mục đích riêng biệt.
- File (Tập tin)
File hay tập tin là dữ liệu do người dùng tạo ra trên máy tính dưới nhiều định dạng khác nhau. Ví dụ tập tin văn bản Word sẽ có định dạng .doc, bảng tính Excel sẽ có định dạng .xls.
- Folder (Thư mục)
– Thư mục là nơi chứa các tập tin, nhằm mục đích phân loại và quản lý các tập tin.
- Hard Drive (Ổ cứng)
– Ổ đĩa cứng là một phần cứng của máy tính hoặc của một thiết bị điện tử dùng để lưu trữ dữ liệu.
- HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)
– HTML là một ngôn ngữ được dùng để xây dựng cấu trúc và các thành phần của một website, ví dụ như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.
Đây chỉ là một số thuật ngữ cơ bản trong ngành IT. Có rất nhiều thuật ngữ khác liên quan đến các lĩnh vực cụ thể như lập trình, mạng, bảo mật, hệ thống, v.v.
Bài tập ghi nhớ
Đề bài: Nối các thuật ngữ với nghĩa tương ứng.
1. Hardware | a. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
2. Database | b. Sửa lỗi |
3. Bug | c. Trình duyệt |
4. HTML | d. Hệ điều hành |
5. Hard Drive | e. Mã nguồn mở |
6. Debug | f. Mã hóa |
7. Browser | g. Ổ cứng |
8. Operating System – OS | h. Lỗi phần mềm |
9. Open-Source | i. Cơ sở dữ liệu |
10. Encryption | k. Phần cứng |
Đáp án:
1 – k | 3 – h | 5 – g | 7 – c | 9 – e |
2 – i | 4 – a | 6 – b | 8 – d | 10 – f |
Hãy theo dõi tin tức trên các trang thông tin của Akdemy để cập nhật nhiều điều thú vị và hữu ích!
Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ cho chúng tôi
Số điện thoại: 097 175 0028
Fanpage: Akdemy.net học lập trình cho người mới bắt đầu
Trang web: akdemy.net
Email: Training@arrowhitech.com
Địa chỉ: Tầng 11 tòa nhà MITEC, Dương Đình Nghệ, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội